Chat WhatsApp
Info Beasiswa
Semarang Ungaran Ambarawa Kendal Weleri Kaliwungu Salatiga Pusat Ensiklopedia
Brosur PMB Universitas
Pendaftaran Online
  • Home
  • Maksud dan Tujuan
  • Pendaftaran Mahasiswa
  • Kampus Maps
  • Program Studi
  • Uang/Biaya Perkuliahan
  • Apa Keunggulannya
  • Pelaksanaan Pendidikan
  • Batas Waktu Kuliah
  1. Ensiklopedia Dunia
  2. Đà Nẵng
Đà Nẵng
KLIK DISINI UNTUK MELIHAT PENGUMUMAN SBMPTN 2022
Peta Letak Da Nang di Vietnam

Đà Nẵng merupakan nama kota di Vietnam. Letaknya di bagian timur. Tepatnya di region South Central Coast. Pada tahun 2005, kota ini memiliki jumlah penduduk sebanyak 752.493 jiwa dengan memiliki luas wilayah 1.256 km². Kota ini memiliki angka kepadatan penduduk sebesar 599 jiwa/km².

Pranala luar

  • Pariwisata Đà Nẵng Diarsipkan 2007-02-11 di Wayback Machine.
  • Danang People's Committee
  • Universitas Đà Nẵng Diarsipkan 2009-02-10 di Wayback Machine.
  • Duy Tan University
  • Danang - Economy Diarsipkan 2009-02-14 di Wayback Machine.
  • Danang - History
  • Danang - Culture and Education
  • l
  • b
  • s
Vietnam Kota di Vietnam Lambang Vietnam
Kota terkendali
langsung
Kelas khusus
  • Hanoi (ibu kota)
  • Hồ Chí Minh
Kelas I
  • Cần Thơ
  • Đà Nẵng
  • Hải Phòng
Kota provinsial
(73)
Kelas I
  • Bắc Ninh
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Đà Lạt
  • Hạ Long
  • Huế
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Qui Nhơn
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vũng Tàu
Kelas II
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bắc Giang
  • Bến Tre
  • Cà Mau
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đồng Hới
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Lào Cai
  • Lạng Sơn
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Ninh Bình
  • Phan Rang–Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Pleiku
  • Quảng Ngãi
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sơn La
  • Tam Kỳ
  • Thái Bình
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Uông Bí
  • Vĩnh Yên
Kelas III
  • Bắc Kạn
  • Bảo Lộc
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Chí Linh
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Xoài
  • Hà Giang
  • Hà Tiên
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Long Khánh
  • Phủ Lý
  • Phúc Yên
  • Sầm Sơn
  • Sóc Trăng
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Tuyên Quang
  • Vị Thanh
  • Vĩnh Long
  • Yên Bái
  • l
  • b
  • s
Pembagian administratif Vietnam Vietnam
Wilayah di Vietnam

Tay Bac · Dong Bac · Delta Sungai Merah · Bac Trung Bo · Nam Trung Bo · Tay Nguyen · Dong Nam Bo · Delta Mekong

Kota setingkat provinsi

Cần Thơ · Đà Nẵng · Hải Phòng · Hà Nội · Kota Ho Chi Minh

Provinsi

An Giang · Bắc Giang · Bắc Cạn · Bạc Liêu · Bắc Ninh · Bà Rịa-Vũng Tàu · Bến Tre · Bình Định · Bình Dương · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hải Dương · Hà Nam · Hà Tây · Hà Tĩnh · Hòa Bình · Hậu Giang · Hưng Yên · Khánh Hòa · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lâm Đồng · Lạng Sơn · Lào Cai · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hóa · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái

16°04′N 108°14′E / 16.067°N 108.233°E / 16.067; 108.233

Vietnam

Artikel bertopik geografi atau tempat Vietnam ini adalah sebuah rintisan. Anda dapat membantu Wikipedia dengan mengembangkannya.

  • l
  • b
  • s
-->
Pusat Layanan

UNIVERSITAS STEKOM PUSAT
Jl. Majapahit 605 Semarang, Jawa tengah Indonesia
Phone: 081-777-5758
Email: pmb@stekom.ac.id